1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ septan

septan

/"septən/
Tính từ
  • cách sáu ngày (cơn sốt...)
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận