Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ septal
septal
/"septəl/
Tính từ
bộ lạc (ở Ai-len)
giải phẫu
vách, vách ngăn
Y học
thuộc vách
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận