1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sepia

sepia

/"si:pjə/
Danh từ
  • chất mực (của cá mực)
  • mực xêpia, mực vẽ nâu đen (làm bằng chất của con cá mực)
  • màu xêpia, mùa nâu đen
  • bức vẽ bằng mực nâu đen (cũng sepia drawing)
Xây dựng
  • bản in (phơi màu) nâu
Hóa học - Vật liệu
  • chất mực
Y học
  • chất mực (của mực)
  • con mực nang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận