Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ separation rate
separation rate
Kinh tế
tỉ lệ thôi việc (trong tháng của công nhân viên chức)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận