1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ separation rate

separation rate

Kinh tế
  • tỉ lệ thôi việc (trong tháng của công nhân viên chức)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận