1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ separated constituent

separated constituent

Điện lạnh
  • thành phần đứng riêng lẻ
  • thành phần được tách ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận