Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ separate parts
separate parts
Cơ khí - Công trình
chi tiết tách riêng
máy tiện
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Máy tiện
Thảo luận
Thảo luận