1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ separate collection

separate collection

Kỹ thuật
  • sự thu gom (có) lựa chọn
  • sự thu gom tách riêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận