1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ separate assessment

separate assessment

Kinh tế
  • định mức thế riêng biệt
  • sự đánh thuế riêng (của vợ hoặc chồng...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận