Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ separate assessment
separate assessment
Kinh tế
định mức thế riêng biệt
sự đánh thuế riêng (của vợ hoặc chồng...)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận