1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ separable

separable

/"sepərəbl/
Tính từ
  • có thể tách ra, có thể phân ra
Kỹ thuật
  • tháo lắp được
Cơ khí - Công trình
  • có thể tách ra
  • có thể tháo rời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận