Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sentry-go
sentry-go
/"sentrigou/
Danh từ
nhiệm vụ đi đi lại lại trong khi canh gác
Thảo luận
Thảo luận