1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sentry-board

sentry-board

/"sentribɔ:d/
Danh từ
  • bục gác (trên tàu thuỷ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận