1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sentimentally

sentimentally

Phó từ
  • ủy mị; đa cảm (về vật)
  • dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người)
  • tình cảm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận