1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sentimentalize

sentimentalize

/,senti"mentəlaiz/ (sentimentalise) /,senti"mentəlaiz/
Động từ
  • làm cho đa cảm
Nội động từ
  • đa cảm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận