1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sensory

sensory

/"sensəri/ (sensorial) /sen"sɔ:riəm/
Tính từ
  • bộ máy cảm giác; cảm giác; giác quan
Kỹ thuật
  • nhận cảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận