1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sensitometry

sensitometry

/,sensi"tɔmitri/
Danh từ
  • phép đo độ nhạy
Kỹ thuật
  • đo độ nhạy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận