1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sensitizer

sensitizer

/"sensitaizə/
Danh từ
  • chất làm nhạy (phim ảnh, giấy ảnh...)
Y học
  • chất làm nhạy
Hóa học - Vật liệu
  • chất tăng nhạy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận