Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sensitizer
sensitizer
/"sensitaizə/
Danh từ
chất làm nhạy (phim ảnh, giấy ảnh...)
Y học
chất làm nhạy
Hóa học - Vật liệu
chất tăng nhạy
Chủ đề liên quan
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận