Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sensitivity training
sensitivity training
Kinh tế
sự huấn luyện tính nhạy cảm (cho một hoạt động nghề nghiệp)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận