1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sensitivity control

sensitivity control

Toán - Tin
  • điều khiển độ nhạy
  • sự điều khiển độ nhạy
  • sự kiểm soát độ nhạy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận