1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sensitively

sensitively

Phó từ
  • dễ bị thương, dễ bị hỏng
  • bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì
  • dễ bị xúc phạm, dễ bị bối rối về tình cảm; nhạy cảm
  • có sự thông cảm, biểu lộ sự thông cảm
  • nhạy (về dụng cụ )
  • cần được xử lý hết sức kín đáo, thận trọng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận