Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sensitively
sensitively
Phó từ
dễ bị thương, dễ bị hỏng
bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì
dễ bị xúc phạm, dễ bị bối rối về tình cảm; nhạy cảm
có sự thông cảm, biểu lộ sự thông cảm
nhạy (về dụng cụ )
cần được xử lý hết sức kín đáo, thận trọng
Thảo luận
Thảo luận