1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sensitive emulsion

sensitive emulsion

Điện tử - Viễn thông
  • nhũ tương cảm quang
Hóa học - Vật liệu
  • nhũ tương nhạy ánh sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận