1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sensitive category

sensitive category

Kinh tế
  • loại mục mẫn cảm (của hạn ngạch dệt)
  • loại mục mẫn cảm (của hạn ngạch hàng dệt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận