1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sensitisation

sensitisation

Danh từ
  • sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm
  • sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận