1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sensing element

sensing element

Kỹ thuật
  • bầu cảm
  • đầu cảm nhiệt
Toán - Tin
  • phần tử cảm biến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận