1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sensing

sensing

  • sự thụ cảm; cảm giác
  • photoelectric s. sự thụ cảm quang điện
Kỹ thuật
  • cảm biến
  • cảm giác
  • dò đọc
  • nhận biết
  • sự lấy mẫu
  • sự nhận biết
Xây dựng
  • sự chỉ phương hướng
  • sự tiếp thu
Toán - Tin
  • sự dò đọc
  • sự thụ cảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận