1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sensible heat

sensible heat

Kinh tế
  • nhiệt cảm xúc
  • nhiệt vật lý
Kỹ thuật
  • động nhiệt
  • lượng chứa nhiệt
  • nhiệt cảm biến
  • nhiệt cảm thấy được
  • nhiệt hiện
  • nhiệt nhận rõ được
  • nhiệt nhạy cảm
Xây dựng
  • entapi của không khí
Đo lường - Điều khiển
  • nhiệt cảm
Điện lạnh
  • nhiệt cảm biến (làm thay đổi nhiệt độ)
  • nhiệt cảm biến được
  • nhiệt cảm nhận được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận