1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sensationally

sensationally

Phó từ
  • gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư luận)
  • cố gắng gây ra sự giật gân
  • tốt lạ thường; kỳ lạ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận