1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ senior officer

senior officer

Kinh tế
  • cán bộ lãnh đạo
  • viên chức, quan chức cao cấp
Kỹ thuật
  • nhân viên cao cấp
Điện tử - Viễn thông
  • công chức cao cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận