1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ senior citizen

senior citizen

Danh từ
  • người già, người đã về hưu
Kinh tế
  • công dân cao niên
  • người cao tuổi
  • người già
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận