Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ senior citizen
senior citizen
Danh từ
người già, người đã về hưu
Kinh tế
công dân cao niên
người cao tuổi
người già
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận