1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ senhor

senhor

Danh từ
  • số nhiều senhors, senhores
  • người nói tiếng Bồ Đào Nha
  • (đứng trước tên người) ông (chỉ người nói tiếng Bồ Đào Nha)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận