1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sending device

sending device

Toán - Tin
  • thiết bị gửi
  • thiết bị phát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận