1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sending

sending

Danh từ
  • sự gửi, sự phát
  • sự phát sóng, sự phát tín hiệu
Kinh tế
  • việc gửi
  • việc gửi (thư từ, hàng hóa..)
Kỹ thuật
  • sự phát
  • sự truyền
Toán - Tin
  • sự gởi, sự phát
  • sự gửi
  • sự gửi đi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận