1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sender

sender

/"sendə/
Danh từ
  • người gửi (thư, quà...)
  • kỹ thuật máy điện báo
Kinh tế
  • người gởi (thư từ, hàng hóa...)
  • người gửi
  • người gửi hàng để bán
Kỹ thuật
  • bộ phận truyền động
  • người gởi
  • người gửi
  • máy phát
  • thực thể gửi
Điện tử - Viễn thông
  • máy gửi (điện báo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận