1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sen

sen

/sen/
Danh từ
  • đồng xen (một xu, tiền Nhật)
Kinh tế
  • xen
Hóa học - Vật liệu
  • gỗ sen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận