1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sempiternity

sempiternity

/sempi"tə:niti/
Danh từ
  • tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu, tính bất diệt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận