1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ semola

semola

/"semələ/ (semolina) /,semə"li:nə/
Danh từ
  • lõi hạt, bột hòn (để làm bánh putđinh...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận