Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ semola
semola
/"semələ/ (semolina) /,semə"li:nə/
Danh từ
lõi hạt, bột hòn (để làm bánh putđinh...)
Thảo luận
Thảo luận