1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ semivariable

semivariable

Kinh tế
  • chi phí nửa khả biến
Điện lạnh
  • bán biến
  • nửa biến đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận