1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ semitransparent

semitransparent

/"semitræns"peərənt/
Tính từ
  • nửa trong suốt
Kỹ thuật
  • bán trong suốt
Hóa học - Vật liệu
  • nửa trong suốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận