Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ semitransparent
semitransparent
/"semitræns"peərənt/
Tính từ
nửa trong suốt
Kỹ thuật
bán trong suốt
Hóa học - Vật liệu
nửa trong suốt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận