1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ semiprecious

semiprecious

/"semi"preʃəs/
Tính từ
  • nửa quý, loại vừa (ngọc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận