Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ semimechanized
semimechanized
Tính từ
nửa cơ khí hoá
Cơ khí - Công trình
nửa cơ khí hóa
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận