1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ semilogarithmic scale

semilogarithmic scale

Điện lạnh
  • thang bán loga
  • thang nửa loga
  • tỷ xích bán loga
Xây dựng
  • thang bán lôga
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận