1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ semidiurnal tide

semidiurnal tide

Giao thông - Vận tải
  • bán nhật triều (thủy triều)
Cơ khí - Công trình
  • triều bán nhật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận