1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ semidiameter

semidiameter

Danh từ
  • bán kính (đường tròn)
Kỹ thuật
  • bán kính
Toán - Tin
  • đường bán kính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận