1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ semiconductor memory

semiconductor memory

Kinh tế
  • bộ nhớ bằng chất bán dẫn
Kỹ thuật
  • bộ nhớ bán dẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận