1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ semicolon

semicolon

/"semi"koulən/
Danh từ
  • dấu chấm phẩy
Kỹ thuật
  • dấu chấm phẩy
Toán - Tin
  • dấu chấm phẩy ( ; )
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận