semicircular
/"semi"sə:kjulə/
Tính từ
- hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt
Kỹ thuật
- bán nguyệt
- nửa đường tròn
- nửa vòng tròn
Cơ khí - Công trình
- có dạng lưỡi liềm
- có hình bán nguyệt
Xây dựng
- thuộc hình bán nguyệt
Chủ đề liên quan
Thảo luận