1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ semicircle

semicircle

/"semi,sə:kl/
Danh từ
  • hình bán nguyệt, nửa vòng tròn
Kỹ thuật
  • hình bán nguyệt
  • nửa đường tròn
  • nửa mặt tròn
  • nửa vòng tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận