Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ semicircle
semicircle
/"semi,sə:kl/
Danh từ
hình bán nguyệt, nửa vòng tròn
Kỹ thuật
hình bán nguyệt
nửa đường tròn
nửa mặt tròn
nửa vòng tròn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận