Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ semi-mute
semi-mute
/"semi"mju:t/
Tính từ
hầu như câm (người)
Thảo luận
Thảo luận