1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ semi-invariant

semi-invariant

  • nửa bất biến; kinh tế bán bất biến
Kỹ thuật
  • nửa bất biến
Toán - Tin
  • bán bất biến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận