1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ semi-group

semi-group

  • nửa nhóm
  • difference s. đại số nửa nhóm sai phân
  • equiresidual s. nửa nhóm đồng thặng dư
  • idempotent s. nửa nhóm luỹ đẳng
  • inverse s. đại số nửa nhóm con ngược
  • limitative s. đại số nửa nhóm giới hạn
  • non-potent s. đại số nửa nhóm không luỹ đẳng
  • pure s. đại số nửa nhóm thuần tuý
  • rectangular s. nửa nhóm chữ nhật
  • self-invariant s. nửa nhóm tự bất biến
  • stational s. đại số nửa nhóm dừng
  • strong s. nửa nhóm mạnh
  • strongly reversible s. nửa nhóm nghịch đảo mạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận