1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ semi-fluid

semi-fluid

/"semi"flu:id/
Danh từ
  • chất sền sệt, chất nửa lỏng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận